Hóa chất: Sodium hydroxide, 98+%, for analysis, pellets, AR, meets specification of BP + Ph. Eur.Code: S/4920/60 Hãng sản xuất: Fisher Scientific CAS: 1310-73-2 Công thức hóa học: H Na O Quantity: 1Kg/chai *> Ứng dụng của Sodium hydroxide, 98+%, for analysis, pellets, AR cho phân tích – Là hóa chất tinh khiết được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, trong chuẩn độ axit bazo, điều chỉnh pH của dung dịch, môi trường phân tích, – Xử lý nước. – Tẩy vải, sợi, phụ nhuộm. – Chế biến dược phẩm, thực phẩm. – Xử lý dầu mỡ, chế tạo và nạp ắc quy kiềm. – Dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng, giấy. – Được sử dụng trong các ngành công nghiệp như giấy, dệt nhuộm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm khô trong các phòng thí nghiệm. *> Tính năng kỹ thuật của Sodium hydroxide, 98+%, for analysis, pellets, AR cho phân tích – Dạng: Chất rắn, màu trắng – Trọng lượng phân tử: 40,00 g/mol – Chỉ số khúc xạ: 1.473 – 1.475 – Điểm sôi (°C): 1390 – Điểm nóng chảy (°C): 318
|