Hóa chất: Potassium hydroxide, 86+% pellets for analysis Code: P/5640/60 Hãng sản xuất: Fisher Scientific CAS: 1310-58-3 Công thức hóa học: H K O Quantity: 1Kg/chai *> Ứng dụng của Potassium hydroxide cho phân tích +) Trong công nghiệp – Là thành phần trong sản xuất phân bón chứa Kali phục vụ cho sản xuất nông nghiệp. – Là dung dịch phục vụ cho ngành công nghiệp nhuộm vải, sợi,… – Trong ngành công nghiệp luyện kim, chất này sử dụng trong quá trình tẩy rỉ sét và xử lý bề mặt của các kim loại và hợp kim không có khả năng ăn mòn. – Là nguyên liệu chính để sản xuất những hợp chất có chứa Kali như Kali cacbonat (K2CO3),…trong sản xuất công nghiệp. – Là một trong những nguyên liệu cần phải có để sản xuất dầu Diesel sinh học. – Là chất được sử dụng để xử lý các loại da động vật, phục vụ cho ngành công nghiệp thuộc da. – Potassium Hydroxide còn được sử dụng trong những nhà máy lọc dầu để loại bỏ các hợp chất có chứa lưu huỳnh và một số chất không cần thiết khác. +) Trong sản xuất mỹ phẩm – Ứng dụng đặc trưng của Potassium Hydroxide chính là dùng trong sản xuất các loại mỹ phẩm. Nó được xem là một trong những thành phần không thể thiếu trong rất nhiều loại mỹ phẩm ngày nay. – Hóa chất này giúp làm trương nở carbomer và trung hòa độ pH. Nó không làm ảnh hưởng hay làm biến đổi các thành phần khác, không làm tăng khối lượng sản phẩm lên quá nhiều, giúp tạo bọt, cân bằng độ pH, hút nước cho mỹ phẩm. – Chất này được tìm thấy trong 90% sản phẩm chăm sóc và vệ sinh cá nhân. – Potassium Hydroxide cũng được dùng để chế tạo hoạt chất tẩy rửa và tạo bọt trong sữa tắm, dầu gội, kem tẩy lông. – Ngoài ra, nó còn có những vai trò nhất định trong phòng thí nghiệm giúp phản ứng điều chế các chất cần thiết. *> Tính năng kỹ thuật của Potassium hydroxide cho phân tích +) Tính chất vật lý – Dạng: rắn, không màu – Trọng lượng phân tử: 56,11 g/mol – Điểm sôi (°C): 1320 – Điểm nóng chảy (°C): 360 – Khối lượng riêng: 2.04 g/cm³ (20°C) – Mật độ: 2,04 g/cm³ ở 20°C – Bảo quản: Từ 5 đến 30°C – Tính tan trong nước: 1.130 g/l ở 20°C – Khả năng hòa tan chất khác: có thể được hòa tan trong alcohol, glycerol và không tan được trong ether, amoniac lỏng. +) Tính chất hóa học – Potassium Hydroxide là dung dịch kiềm mạnh có thể làm chuyển đổi quỳ tím sang màu xanh. – Potassium Hydroxide tác dụng với oxit axit sẽ tạo thành muối: KOH + SO2 → K2SO3 + H2O KOH + SO2 → KHSO3 – Tác dụng với axit sẽ tạo thành muối và nước: KOH + HCl → KCl + H2O – Tác dụng với kim loại mạnh tạo thành bazơ và kim loại mới: KOH + Na → NaOH + K 2KOH + FeCl2 → 2KCl + Fe(OH)2↓ |