Hóa chất: Phenolphthalein, pure, indicator grade
Code: P/2400/48
Hãng sản xuất: Fisher Scientific
CAS: 77-09-8
Công thức hóa học: C20 H14 O4
Quantity: 100Gr/chai
*> Ứng dụng của Phenolphthalein cho phân tích
– Phenolphthalein thường được sử dụng trong chuẩn độ, nó chuyển sang không màu trong các dung dịch có tính axit và màu đỏ trong các dung dịch bazơ. Nếu nồng độ của chất chỉ thị là đặc, nó có thể xuất hiện màu tím. Nếu trong dung dịch tính kiềm cực mạnh (pH > 12) thì nó trở về không màu
– Nguyên liệu dược phẩm trong ngành công nghiệp dược phẩm: thích hợp cho chứng táo bón do thói quen khó chịu, bao gồm viên nén, thuốc đạn và các công thức khác.
– Nó có thể được sử dụng để tổng hợp hữu cơ: chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp nhựa, đặc biệt là trong việc tổng hợp các polyme phthalazinone poly aryl ete xeton poly aryl ete xeton. Loại polyme này, vì khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, chống nước, chống ăn mòn, chống lão hóa nhiệt và khả năng xử lý tốt, sợi, lớp phủ và vật liệu tổng hợp được làm từ nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thiết bị điện và điện tử, giao thông vận tải và hàng không vũ trụ
*> Tính năng kỹ thuật của Phenolphthalein cho phân tích
– Molecular Formula C20H14O4 – 318.32 g/mol
– Điểm nóng chảy: 258-263°C
– Điểm sôi: 548,7°C ở 760 mmHg
– Độ hòa tan: Hòa tan trong rượu. Ít tan trong ete. Hơi tan trong dimethyl sulfoxit và không tan trong benzen hoặc hexan.