Hóa chất: Sodium acetate anhydrous, extra pure, SLRCode: S/2080/60 Hãng sản xuất: Fisher Scientific CAS: 127-09-3 Công thức hóa học: C2 H3 Na O2 Quantity: 1Kg/chai *> Ứng dụng của Sodium acetate anhydrous, extra pure, SLR cho phân tích – Dùng làm một chất đệm để giữ mức pH tương đối ổn định ứng dụng trong sinh hóa trong đó các phản ứng phụ thuộc pH trong phạm vi axit nhẹ (pH 4-6). – Dùng trong ngành công nghiệm, thực phẩm. *> Tính năng kỹ thuật của Sodium acetate anhydrous, extra pure, SLR cho phân tích – Dạng: bột, không màu – Khối lượng mol: 82.03 g/mol – Điểm nóng chảy: 324°C – Điểm sôi: > 400°C ( phân hủy) – Độ pH: 7,5 – 9,2 ở 30 g/l 20°C – Tỷ trọng: 1,52 g/cm³ ở 20°C – Bảo quản ở nhiệt độ từ 5°C đến 30°C. |