Hóa chất: Citric acid monohydrate, for analysis Code: C/6200/60 Hãng sản xuất: Fisher Scientific CAS: 5949-29-1 Công thức hóa học: C6 H8 O7 . H2 O Quantity: 1Kg/chai *> Ứng dụng của Citric acid monohydrate, for analysis cho phân tích – Citric acid monohydrate được dùng làm thuốc thử phân tích trong phòng thí nghiệm. – Trong vai trò của một phụ gia thực phẩm, axit citric được sử dụng như là chất tạo hương vị và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là các loại đồ uống nhẹ. – Khả năng của axit citric trong chelat các kim loại làm cho nó trở thành hữu ích trong xà phòng và các loại bột giặt. Bằng sự chelat hóa các kim loại trong nước cứng, nó làm cho các chất tẩy rửa này tạo bọt và làm việc tốt hơn mà không cần phải làm mềm nước. – Axit citric được sử dụng trong công nghệ sinh học và công nghiệp thực phẩm để thụ động hóa các hệ thống ống dẫn cần độ tinh khiết cao (thay cho việc sử dụng axit nitric). *> Tính năng kỹ thuật của Citric acid monohydrate, for analysis cho phân tích – Là chất rắn, màu trắng, không mùi – Khối lượng mol: 210.14 g/mol – Khối lượng riêng : 1.54 g/cm3 (20°C) – Điểm/khoảng nóng chảy: 135 – 152°C – Điểm chớp cháy: 173,9°C – Độ pH: 1,85 ở 50 g/l 25°C – Nhiệt độ bảo quản: Không hạn chế – Thành phần: C₆H₈O₇ * H₂O: 99.5 – 100.5% Chloride (Cl) ≤ 5 ppm Phosphate (PO₄) ≤ 10 ppm Sulphate (SO₄) ≤ 20 ppm Al (Aluminium) ≤ 0.2 ppm As (Arsenic) ≤ 1 ppm Hg (Mercury) ≤ 1 ppm Cu (Copper) ≤ 5 ppm Fe (Iron) ≤ 3 ppm Kim loại nặng ( như Pb) ≤ 5 ppm
|