Hóa chất: Potassium chloride, extra pure, SLR, meets the specification of Ph. Eur.
Code: P/4240/60
Hãng sản xuất: Fisher Scientific
CAS: 7447-40-7
Công thức hóa học: CI K
Quantity: 1Kg/chai
*> Ứng dụng của Potassium chloride, extra pure, SLR cho phân tích
– Là muối vô cơ được sử dụng phổ biến để phân tích hợp chất hóa học trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học…
– Sử dụng trong nông nghiệp, y dược học…
*> Tính năng kỹ thuật của Potassium chloride, extra pure, SLR cho phân tích
– Hình thể: rắn, màu trắng, không mùi
– Khối lượng mol: 74,55 g/mol
– Độ pH: 5,5 – 8,0 ở 50 g/l, tại 25°C
– Mật độ: 1,98 g/cm³ ở 20°C
– Điểm nóng chảy: 773°C
– Tính tan trong nước: 347 g/l ở 20°C
– Điểm sôi/khoảng sôi: 1.413°C ở 1.013 hPa
– Bảo quản: Từ 5 đến 30°C