Hóa chất: Calcium carbonate, 98+%, extra pure, SLR, meets the specification of BP and Ph. Eur. Code: C/1040/60 Hãng sản xuất: Fisher Scientific CAS: 471-34-1 Công thức hóa học: C Ca O3 Quantity: 1Kg/chai *> Ứng dụng của Calcium carbonate cho phân tích – Được sử dụng rộng rãi trong y tế với vai trò là thuốc bổ sung khẩu phần canxi giá rẻ, chất khử chua. Nó cũng được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm làm chất nền cho thuốc viên làm từ loại dược phẩm khác. – Được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp xây dựng như đá xây dựng, cẩm thạch hoặc là thành phần cấu thành của xi măng hoặc từ nó sản xuất ra vôi. – Được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn, ngành cao su, ngành nhựa, xử lý môi trường… – Trong công nghiệp cao su và giấy, bột đá vượt trội hơn cao lanh về độ bền và độ trắng. – Trong công nghiệp sản xuất keo gắn bột đá được sử dụng làm chất độn do có độ bám dính tốt. *> Tính năng kỹ thuật của Calcium carbonate cho phân tích +) Tính chất hóa học – Tác dụng với axit mạnh, giải phóng đioxit cacbon: CaCO3 + 2HCl —> CaCl2 + CO2 + H2O – Khi bị nung nóng, giải phóng đioxit cacbon (trên 825 độ C nếu là CaCO3) để tạo oxit canxi và được gọi là vôi sống: CaCO3 —> CaO + CO2 – Canxi cacbonat sẽ phản ứng với nước có hòa tan đioxit cacbon để tạo thành bicacbonat canxi tan trong nước: CaCO3 + CO2 +H2O—> Ca(HCO3)2 +) Tính chất vật lý – Chất có màu trắng, không màu , không mùi và không tan trong nước. Người ta thường sử dụng dung dịch HCL để nhận biết CaCO3
|