Hóa chất: Sucrose, for analysis, AR, meets the specification of BP + Ph. Eur.Code: S/8600/60 Hãng sản xuất: Fisher Scientific CAS: 57-50-1 Công thức hóa học: C12 H22 O11 Quantity: 1Kg/chai *> Ứng dụng của Sucrose, for analysis, AR, meets the specification of BP + Ph. Eur cho phân tích – Tạo nguồn năng lượng dự trữ cho cơ thể – Dùng làm chất phụ gia tạo ngọt hoặc nguyên liệu đường chính trong sản xuất bánh kẹo, mứt, siro,… – Dùng làm thuốc điều trị, kiểm soát, phòng chống và cải thiện một số bệnh như rát bỏng lưỡi, ho, làm đường giảm cân… – Công nghệ sản xuất isomaltulose bằng đường sucrose sử dụng vi khuẩn enterobacter sp. Isb-25 *> Tính năng kỹ thuật của Sucrose, for analysis, AR, meets the specification of BP + Ph. Eur cho phân tích – Dạng: chất rắn kết tinh, màu trắng, không mùi – Có vị ngọt dễ chịu, ngọt hơn glucose và ít ngọt hơn fructose, tan tốt trong nước. – Khối lượng phân tử: 342,3 g/mol – Điểm nóng chảy: 190 – 192°C |