Hóa chất: Nitric acid, 68+%, for trace metal analysis, d=1.42, Primar Plus™
Code: N/2272/PB17
Hãng sản xuất: Fisher Scientific
CAS: 7697-37-2
Công thức hóa học: H N O3
Quantity: 2.5L/chai
*> Ứng dụng của Nitric acid, 68+%, for trace metal analysis cho phân tích
– Sử dụng như một chất hóa học công nghiệp trong ngành: xi mạ, luyện kim, tẩy rửa đường ống trong nhà máy và bề mặt kim loại, nhuộm vải, len, sợi, xử lý nước…
*> Tính năng kỹ thuật của Nitric acid, 68+%, for trace metal analysis cho phân tích
– Hình thể: chất lỏng không màu
– Khối lượng mol: 63,01 g/mol
– Mật độ: 1,4 g/cm³
– Điểm sôi: 122°C
– Điểm nóng chảy: -42°C
*> Lưu ý
– Tiếp xúc trực tiếp với mắt: Gây kích ứng có thể gây bỏng, gây mù lòa.
– Tiếp xúc theo đường thở: Gây kích ứng nghiêm trọng. Hít phải có thể gây khó thở và dẫn đến viêm phổi thậm chí dẫn đến tử vong. Triệu chứng khác bao gồm: Ho, nghẹt thở, kích ứng mũi và đường hô hấp.
– Tiếp xúc với da: Gây kích ứng, mẩn đỏ, đau và bỏng nặng.
– Đường tiêu hóa: nếu nuốt phải có thể gây cháy miệng, dạ dày.
– Phơi nhiễm lâu có thể dẫn tới ung thư
*> Biện pháp xử lý
– Hít phải: tìm kiếm không khí trong lành và chăm sóc y tế ngay lập tức.
– Tiếp xúc mắt: ngay lập tức rửa mắt bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút để ngăn ngừa tổn thương thêm, sau đó lập tức tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Tiếp xúc với da: ngay lập tức rửa sạch vùng bị ảnh hưởng với nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Loại bỏ quần áo bị ô nhiễm và rửa bằng xà bông. Chăm sóc y tế ngay lập tức khi được yêu cầu.
– Nuốt phải: súc miệng bằng nước hoặc sữa. Lưu ý rằng không được phép cho bất cứ thứ gì vào miệng của nạn nhân khi họ đã bất tỉnh để tránh những trường hợp kích ứng. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nhanh nhất có thể.