Hóa chất: Oxalic acid dihydrate, extra pure, SLRCode: O/0600/60 Hãng sản xuất: Fisher Scientific CAS: 6153-56-6 Công thức hóa học: C2 H2 O4 . 2 H2 O Quantity: 1Kg/chai *> Ứng dụng của Oxalic acid dihydrate, extra pure, SLR cho phân tích– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… – Làm chất xúc tác trong điều chế các dẫn xuất tetrahydroquinoline, piperidine. – Là một chất oxy hóa cho sự hình thành các triazolinediones từ urazole và bisurazole tương ứng thông qua quá trình oxy hóa. *> Tính năng kỹ thuật của Oxalic acid dihydrate, extra pure, SLR cho phân tích – Hình thể: dạng rắn, màu trắng, không mùi – Khối lượng mol: 126.07 g/mol – Điểm sôi: 149 – 160°C (1013 hPa) (phân hủy) – Mật độ: 1,65 g/ cm³ (20°C) – Điểm chớp cháy: 157°C (phân hủy) – Điểm nóng chảy: 98 – 100°C – Giá trị pH: 1,5 (10 g/l, H₂O) – Áp suất hơi: 0,000312 hPa (25°C) – Mật độ khối: 813 kg/m³ – Độ hòa tan > 100 g/l – Bảo quản ở nhiệt độ từ 5°C đến 30°C. |