Hóa chất: Copper(II) oxide, technical, powder Code: C/8200/50 Hãng sản xuất: Fisher Scientific CAS: 1317-38-0 Công thức hóa học: Cu O Quantity: 250Gr/chai *> Ứng dụng của Copper(II) oxide, technical, powder cho phân tích – Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… – Được sử dụng trong loại pin lithium, là điểm khởi đầu để sản xuất các muối đồng khác. *> Tính năng kỹ thuật của Copper(II) oxide, technical, powder cho phân tích – Hình thể: rắn, màu đen – Khối lượng mol: 79.55 g/mol – Mật độ: 6,48 g/cm3 (25°C) – Điểm nóng chảy: 1326°C (phân hủy) – Giá trị pH: 7 (50 g/l, H₂O, 20°C) (bùn) – Mật độ lớn: 500 kg/m3 – Bảo quản: Nhiệt độ không hạn chế – Thành phần: Clorua (Cl) ≤ 0,005% Tổng lưu huỳnh (dưới dạng sunfat) ≤ 0,015% Tổng nitơ (N) ≤ 0,002% Cr (Crom) ≤ 0,05% Fe (Sắt) ≤ 0,05% Pb (Chì) ≤ 0,05% |